Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " violence"

noun
Adult violence
/əˈdʌlt ˈvaɪələns/

Người lớn dùng bạo lực

noun
robbery with violence
/ˈrɒbəri wɪθ ˈvaɪələns/

cướp có vũ lực

noun
Physical violence
/ˈfɪzɪkəl ˈvaɪələns/

Bạo lực thể chất

noun
Escalation of violence
/ɪˌskæləˈʃeɪʃən əv ˈvaɪələns/

Leo thang bạo lực

verb
stir up violence
/stɜːr ʌp ˈvaɪələns/

kích động bạo lực

verb
fuel violence
/fjuːəl ˈvaɪələns/

kích động bạo lực, tiếp tay cho bạo lực

verb
Threaten with violence
/ˈθrɛtn̩ wɪθ ˈvaɪələns/

đe dọa dùng vũ lực

noun
gang violence
/ˈɡæŋ ˈvaɪələns/

bạo lực do các băng nhóm gây ra

noun
sexual violence
/ˈsɛkʃuəl ˈvaɪələns/

bạo lực tình dục

noun
relationship violence
/rɪˈleɪʃənʃɪp ˈvaɪələns/

bạo lực trong mối quan hệ

noun
youth violence
/juːθ ˈvaɪələns/

Bạo lực vị thành niên

noun
family violence
/ˈfæmɪli ˈvaɪələns/

Bạo lực gia đình

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY