Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " violence"

noun
Physical violence
/ˈfɪzɪkəl ˈvaɪələns/

Bạo lực thể chất

noun
Escalation of violence
/ɪˌskæləˈʃeɪʃən əv ˈvaɪələns/

Leo thang bạo lực

verb
stir up violence
/stɜːr ʌp ˈvaɪələns/

kích động bạo lực

verb
fuel violence
/fjuːəl ˈvaɪələns/

kích động bạo lực, tiếp tay cho bạo lực

verb
Threaten with violence
/ˈθrɛtn̩ wɪθ ˈvaɪələns/

đe dọa dùng vũ lực

noun
gang violence
/ˈɡæŋ ˈvaɪələns/

bạo lực do các băng nhóm gây ra

noun
sexual violence
/ˈsɛkʃuəl ˈvaɪələns/

bạo lực tình dục

noun
relationship violence
/rɪˈleɪʃənʃɪp ˈvaɪələns/

bạo lực trong mối quan hệ

noun
youth violence
/juːθ ˈvaɪələns/

Bạo lực vị thành niên

noun
family violence
/ˈfæmɪli ˈvaɪələns/

Bạo lực gia đình

noun
intimate partner violence
/ˈɪntɪmət ˈpɑːrtənər ˈvaɪələns/

Bạo lực từ bạn tình

noun
school violence
/skuːl ˈvaɪələns/

Bạo lực học đường

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY