Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " vendor"

noun
implementing vendor
/ˈɪmplɪˌmɛntɪŋ ˈvɛndər/

nhà cung cấp thực hiện

noun
beautiful vendor
/ˈbjuːtɪfl ˈvɛndər/

người bán hàng xinh đẹp

noun
Attractive vendor
/əˈtræktɪv ˈvendər/

Người bán hàng hấp dẫn

noun phrase
The prettiest noodle vendor
/ðə ˈprɪtiəst ˈnuːdl ˈvɛndər/

Cô bán phở xinh nhất

noun
meat vendor
/miːt ˈvɛndər/

người bán thịt

noun
mobile vendor
/ˈmoʊbəl ˈvɛndər/

người bán hàng di động

noun
flower vendor
/ˈflaʊər ˈvɛndər/

người bán hoa

noun
street vendor food
/striːt ˈvɛndər fʊd/

Thức ăn được bán bởi người bán hàng rong trên đường phố.

noun
food vendor
/fuːd ˈvɛndər/

Người bán thực phẩm

noun
market vendor
/ˈmɑːrkɪt ˈvɛndər/

Người bán hàng, nhất là ở chợ hoặc các khu vực ngoài trời.

noun
street vendor
/striːt ˈvɛndər/

Người bán hàng rong

noun
market vendor
/ˈmɑːrkɪt ˈvɛndər/

Người bán hàng tại thị trường hoặc chợ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY