Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " vendor"

noun
meat vendor
/miːt ˈvɛndər/

người bán thịt

noun
mobile vendor
/ˈmoʊbəl ˈvɛndər/

người bán hàng di động

noun
flower vendor
/ˈflaʊər ˈvɛndər/

người bán hoa

noun
street vendor food
/striːt ˈvɛndər fʊd/

Thức ăn được bán bởi người bán hàng rong trên đường phố.

noun
food vendor
/fuːd ˈvɛndər/

Người bán thực phẩm

noun
market vendor
/ˈmɑːrkɪt ˈvɛndər/

Người bán hàng, nhất là ở chợ hoặc các khu vực ngoài trời.

noun
street vendor
/striːt ˈvɛndər/

Người bán hàng rong

noun
market vendor
/ˈmɑːrkɪt ˈvɛndər/

Người bán hàng tại thị trường hoặc chợ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY