phrase
A continuous stream of vehicles flowing in
dòng xe liên tục đổ về
noun
connected vehicles
Các phương tiện giao thông liên kết hoặc kết nối với nhau thông qua công nghệ số để trao đổi dữ liệu và điều khiển tự động.
noun
remote-controlled vehicles
/rɪˈmoʊt kənˈtroʊld ˈviːɪklz/ Phương tiện điều khiển từ xa