Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " vehicles"

noun
Out-of-order vehicles
/ˈaʊt əv ˈɔːrdər ˈviːɪkəlz/

Xe cộ bị hỏng

noun
Wrecked vehicles
/rekt ˈviːɪkəlz/

Xe cộ bị phá hủy

noun
Damaged vehicles
/ˈdæmɪd ˈviːɪkəlz/

Phương tiện hư hỏng

noun
Electric vehicles
/ɪˈlɛktrɪk ˈviːɪkəlz/

Xe điện

noun phrase
many vehicles
/ˈmɛni ˈviːɪkəlz/

nhiều phương tiện

phrase
A continuous stream of vehicles flowing in

dòng xe liên tục đổ về

noun
connected vehicles
/kəˈnɛktɪd ˈviːɪkəlz/

Các phương tiện giao thông liên kết hoặc kết nối với nhau thông qua công nghệ số để trao đổi dữ liệu và điều khiển tự động.

noun
remote-controlled vehicles
/rɪˈmoʊt kənˈtroʊld ˈviːɪklz/

Phương tiện điều khiển từ xa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY