noun
Parentification
Sự đảo lộn vai trò, khi một đứa trẻ phải đảm nhận vai trò của cha mẹ.
phrase
more effective in the role
/mɔːr ɪˈfɛktɪv ɪn ðə roʊl/ hiệu quả hơn trong vai trò
adjective phrase
more capable in the role
/mɔːr ˈkeɪpəbl ɪn ðə roʊl/ có khả năng hơn trong vai trò
adjective phrase
more confident in the role
/ˈmɔːr ˈkɑːnfɪdənt ɪn ðə roʊl/ tự tin hơn trong vai trò
verb phrase
Continue to take on the role of MC
/kənˈtɪnjuː tuː teɪk ɒn ðə roʊl əv ˌemˈsiː/ Tiếp tục đảm nhận vai trò MC
noun
actinomycetes
vi khuẩn xạ khuẩn thuộc họ Actinomycetaceae, thường tạo thành các sợi nấm và có vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy chất hữu cơ và sản xuất kháng sinh.
noun
thought leader
Người có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực của họ, đóng vai trò dẫn dắt tư duy hoặc xu hướng trong cộng đồng hoặc ngành nghề
noun
johannesburg
Johannesburg là một thành phố lớn của Nam Phi, nổi tiếng với vai trò là trung tâm kinh tế và văn hóa.
noun
insulin
Insulin là một hormone được sản xuất bởi tuyến tụy, có vai trò điều chỉnh lượng glucose trong máu.