Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " vai trò"

verb
leverage one's role
/ˈlevərɪdʒ wʌnz roʊl/

phát huy vai trò

verb
play a role in a film
/pleɪ ə roʊl ɪn ə fɪlm/

đóng một vai trong phim

noun
Parentification
/pəˌrentɪfɪˈkeɪʃən/

Sự đảo lộn vai trò, khi một đứa trẻ phải đảm nhận vai trò của cha mẹ.

phrase
more effective in the role
/mɔːr ɪˈfɛktɪv ɪn ðə roʊl/

hiệu quả hơn trong vai trò

adjective phrase
more capable in the role
/mɔːr ˈkeɪpəbl ɪn ðə roʊl/

có khả năng hơn trong vai trò

adjective phrase
more confident in the role
/ˈmɔːr ˈkɑːnfɪdənt ɪn ðə roʊl/

tự tin hơn trong vai trò

verb phrase
Continue to take on the role of MC
/kənˈtɪnjuː tuː teɪk ɒn ðə roʊl əv ˌemˈsiː/

Tiếp tục đảm nhận vai trò MC

noun
actinomycetes
/ˌæk.tɪ.noʊ.maɪˈsiːtiz/

vi khuẩn xạ khuẩn thuộc họ Actinomycetaceae, thường tạo thành các sợi nấm và có vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy chất hữu cơ và sản xuất kháng sinh.

noun
thought leader
/ˈθɔːt liːdər/

Người có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực của họ, đóng vai trò dẫn dắt tư duy hoặc xu hướng trong cộng đồng hoặc ngành nghề

noun
role expansion
/roʊl ɪkˈspænʃən/

mở rộng vai trò

noun
johannesburg
/joʊˈhænɪsbɜːrɡ/

Johannesburg là một thành phố lớn của Nam Phi, nổi tiếng với vai trò là trung tâm kinh tế và văn hóa.

noun
insulin
/ˈɪn.sjʊ.lɪn/

Insulin là một hormone được sản xuất bởi tuyến tụy, có vai trò điều chỉnh lượng glucose trong máu.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

20/06/2025

arteritis

/ɑːrtəˈraɪtɪs/

viêm động mạch, bệnh viêm động mạch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY