Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " uniform"

noun
service uniform
/ˈsɜːrvɪs ˈjuːnɪfɔːrm/

quán phục vụ.

noun
team uniform
/ˈtiːm ˈjuːnɪfɔːrm/

đồng phục đội

noun
school uniform
/ˈskuːl ˈjuːnɪfɔːrm/

đồng phục học sinh

noun
nurse uniform
/nɜːrs ˈjuːnɪfɔrm/

đồng phục y tá

noun
medical uniform
/ˈmɛdɪkəl ˈjunɪfɔrm/

Đồng phục y tế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY