verb
Buy something of uncertain origin
mua trôi nổi
phrase
It remains uncertain how long someone can endure
ɪt rɪˈmeɪnz ʌnˈsɜːrtən haʊ lɔŋ ˈsʌmwʌn kən ɪnˈdjʊr Cứ cố thủ thì cũng không biết chịu đựng được bao lâu
noun
economic uncertainty
sự không chắc chắn về kinh tế
noun
financial uncertainty
/faɪˈnænʃəl ʌnˈsɜr.tənti/ sự không chắc chắn về tài chính