Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " uể oải"

adjective
languid
/ˈlæŋɡwɪd/

yếu ớt, uể oải

adjective
listless
/ˈlɪstləs/

thiếu sức sống, uể oải

noun
ennui
/ɑːnˈwiː/

nỗi buồn chán, sự uể oải

noun
torpor
/ˈtɔːrpər/

trạng thái lờ đờ, uể oải

noun
lethargy
/lɛθɑr.dʒi/

sự uể oải

adjective
sluggish
/ˈslʌɡɪʃ/

chậm chạp, uể oải

noun
lassitude
/ˈlæs.ɪ.tjuːd/

sự mệt mỏi, sự uể oải

noun
languor
/ˈlæŋɡər/

sự uể oải, sự mệt mỏi

noun
listlessness
/ˈlɪstləsnəs/

tình trạng thiếu năng lượng, uể oải

noun
malaise
/məˈleɪz/

Sự uể oải, tình trạng mệt mỏi hay chán nản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY