Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " u"

noun
signature beverage
/ˈsɪɡnətʃər ˈbɛvərɪdʒ/

Đồ uống đặc trưng

noun
unique drink
/juːˈniːk drɪŋk/

Đồ uống độc đáo

noun
special drink
/ˈspeʃəl drɪŋk/

Đồ uống đặc biệt

noun
dietary concerns
/ˈdaɪəteri kənˈsɜːrnz/

những lo ngại về chế độ ăn uống

noun
special beverage
/ˈspɛʃəl ˈbɛvərɪdʒ/

thức uống đặc biệt

noun
source URL
/sɔːrs juː ɑːr ɛl/

URL nguồn

noun
inflight catering
/ˈɪnˌflaɪt ˈkeɪtərɪŋ/

dịch vụ ăn uống trên máy bay

verb
be tied up with
/ˈbiː taɪd ʌp wɪθ/

bận với đồ

noun
art understanding
/ɑːrt ˌʌndərˈstændɪŋ/

hiểu biết về nghệ thuật

noun
parallel universe research
/ˈpærəlel ˈjuːnɪvɜːs rɪˈsɜːtʃ/

nghiên cứu về vũ trụ song song

phrasal verb
shake up
/ʃeɪk ʌp/

xáo trộn, thay đổi lớn

noun
system upgrade
/ˈsɪstəm ʌpˌɡreɪd/

Nâng cấp hệ thống

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY