Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " u"

verb
match up
/mætʃ ʌp/

kết hợp, ghép đôi

noun
Trusted seller
/ˈtrʌstɪd ˈsɛlər/

Người bán uy tín

verb
provoke unease
/prəˈvoʊk ʌnˈiːz/

gây bất an

noun
basic understanding
/ˌbeɪsɪk ˌʌndərˈstændɪŋ/

hiểu biết cơ bản

noun/verb
Runaway after failing university
/ˈrʌnəˌweɪ ˈæftər ˈfeɪlɪŋ ˌjunɪˈvɜrsɪti/

Bỏ trốn sau khi trượt đại học

phrase
Disappeared after failing university entrance exam

Trượt đại học rồi mất tích

verb phrase
aid understanding
/eɪd ˌʌndərˈstændɪŋ/

hỗ trợ sự hiểu biết

verb
facilitate understanding
/fəˈsɪlɪteɪt ˌʌndərˈstændɪŋ/

tạo điều kiện hiểu

verb
Successfully uphold
/səkˈsesfəli ʌpˈhoʊld/

Duy trì thành công

verb
not pass the university entrance exam
/nɒt pæs ðə ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti ˈentrəns ɪɡˈzæm/

thi trượt đại học

adjective phrase
Unable to sit up
/ˌʌnˈeɪbl̩ tuː sɪt ʌp/

không thể ngồi dậy

verb phrase
experience the worst unfairness
/ɪkˈspɪəriəns ðə wɜːst ʌnˈfeənəs/

chịu đựng sự bất công tồi tệ nhất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY