Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " treasure"

noun
Yen Chou treasure
/jɛn tʃoʊ ˈtrɛʒər/

bảo vật Yến Châu

noun
imperial treasures
/ɪmˈpɪəriəl ˈtreʒərz/

báu vật hoàng gia

noun
Nguyễn Dynasty treasures
/ŋwiən daɪnəsti ˈtrɛʒərz/

bảo vật triều Nguyễn

noun
National treasure
/ˈnæʃənəl ˈtrɛʒər/

Di vật quốc gia

noun
National treasure
/ˈnæʃənəl ˈtrɛʒər/

bảo vật quốc gia

verb phrase
Worshiping treasures
/ˈwɜːrʃɪpɪŋ ˈtrɛʒərz/

Chiêm bái bảo vật

noun phrase
Greatest treasure
/ˈɡreɪtɪst ˈtreʒər/

Báu vật lớn nhất

noun phrase
Most important treasure
/moʊst ɪmˈpɔːrtənt ˈtreʒər/

bảo bối quan trọng nhất

noun
cultural treasure
/ˈkʌltʃərəl ˈtrɛʒər/

báu vật văn hóa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY