Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " traveler"

noun
fellow travelers
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức)

noun
fellow traveler
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

người đồng hành học thuậ.

noun
local travelers
/ˈloʊkəl ˈtrævəlɜrz/

khách du lịch địa phương

noun
frequent traveler
/ˈfriːkwənt ˈtrævələr/

thường xuyên di chuyển

noun
frequent traveler
/ˈfriːkwənt ˈtrævələr/

thường xuyên di chuyển

noun
Local traveler
/ˈloʊkəl ˈtrævələr/

Khách du lịch địa phương

noun
foreign travelers
/ˈfɔːrɪn ˈtrævələrz/

du khách nước ngoài

noun
space traveler
/speɪs ˈtrævələr/

nhà du hành vũ trụ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY