Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " trauma"

verb
inflict trauma
/ɪnˈflɪkt ˈtrɔːmə/

gieo rắc tổn thương

noun
orthopedic trauma
/ˌɔːrθəˈpiːdɪk ˈtrɔːmə/

chấn thương chỉnh hình

noun
Mental trauma
/ˈmɛntəl ˈtrɔːmə/

Tổn thương tinh thần con

noun
Major skin trauma
/ˈmeɪdʒər skɪn ˈtrɔːmə/

Chấn thương da nghiêm trọng

noun
critical trauma
/ˈkrɪtɪkəl ˈtrɔːmə/

chấn thương nghiêm trọng

noun
conflict and trauma
/ˈkɒnflɪkt ænd ˈtrɔːmə/

xung đột và травматический

noun
historical trauma
/hɪˈstɒrɪkəl ˈtrɔːmə/

Sang chấn lịch sử

noun
collective trauma
/kəˈlɛktɪv ˈtrɔːmə/

Sang chấn tập thể

noun
social trauma
/ˈsoʊʃəl ˈtrɔːmə/

Sang chấn xã hội

noun
psychological trauma
/ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkəl ˈtrɔːmə/

Tổn thương tâm lý

noun
auditory trauma
/ɔːˈdɪtəri ˈtrɔːmə/

Chấn thương thính giác

noun
joint trauma
/dʒɔɪnt ˈtrɔːmə/

chấn thương khớp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY