The pandemic caused collective trauma.
Dịch: Đại dịch gây ra sang chấn tập thể.
The war left a legacy of collective trauma.
Dịch: Chiến tranh để lại di sản sang chấn tập thể.
sang chấn chung
sang chấn cộng đồng
gây травма
sang chấn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cuộc sống đầy thử thách
nhà ở kinh tế
Thành tích xuất sắc
công bố truyền thông
mời gọi, thu hút
việc nới lỏng các hạn chế hoặc quy định
máy khoan lỗ
người phát biểu, loa