The pandemic caused collective trauma.
Dịch: Đại dịch gây ra sang chấn tập thể.
The war left a legacy of collective trauma.
Dịch: Chiến tranh để lại di sản sang chấn tập thể.
sang chấn chung
sang chấn cộng đồng
gây травма
sang chấn
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
người Ý
Cuộc cãi vã, tranh cãi
Bảo vệ cơ thể
sự nhận thức về thương hiệu
hạt tía tô
đối phó hiệu quả dịch bệnh
Chi tiêu tổng thể
bảo vệ người dân