The pandemic caused collective trauma.
Dịch: Đại dịch gây ra sang chấn tập thể.
The war left a legacy of collective trauma.
Dịch: Chiến tranh để lại di sản sang chấn tập thể.
sang chấn chung
sang chấn cộng đồng
gây травма
sang chấn
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
đường gãy
lời từ biệt
không biển hiệu
ý thức xã hội
khó khăn về cảm xúc
kiểm tra thông tin
an toàn
khuyết tật học thuật