Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " trade"

Phrase
Preserving the soul of trade villages
/prɪˈzɜːrvɪŋ ðə soʊl ʌv treɪd ˈvɪlɪdʒɪz/

Giữ hồn buôn làng

noun
Booming trade
/ˈbuːmɪŋ treɪd/

Thương mại bùng nổ

noun
multiple trades
/ˈmʌltɪpəl treɪdz/

nhiều giao dịch

noun
cap and trade
/ˈkæp ænd ˈtreɪd/

Hệ thống mua bán phát thải

noun phrase
tools of the trade
/tuːlz ʌv ðə treɪd/

Dụng cụ của lực lượng

noun
world trade
/wɜːld treɪd/

thương mại thế giới

noun
Agricultural trade
/ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃərəl treɪd/

Thương mại nông sản

noun
stable trade
/ˈsteɪbl treɪd/

thương mại ổn định

noun
European trade partner
/ˌjʊərəˈpiːən treɪd ˈpɑːrtnər/

đối tác thương mại châu Âu

noun
bilateral trade
/baɪˈlætərəl treɪd/

thương mại song phương

noun
bilateral trade objective
/baɪˈlætərəl treɪd əbˈdʒɛktɪv/

mục tiêu thương mại song phương

noun
Drug trade
/drʌɡ treɪd/

Buôn bán ma túy

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

07/09/2025

urban sprawl

/ˈɜːr.bən sprɔːl/

Sự mở rộng đô thị, đặc biệt là việc phát triển không có kế hoạch tại các vùng ngoại ô., Sự phát triển lan rộng của các khu dân cư, Sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY