Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " trade"

noun phrase
tools of the trade
/tuːlz ʌv ðə treɪd/

Dụng cụ của lực lượng

noun
world trade
/wɜːld treɪd/

thương mại thế giới

noun
Agricultural trade
/ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃərəl treɪd/

Thương mại nông sản

noun
stable trade
/ˈsteɪbl treɪd/

thương mại ổn định

noun
European trade partner
/ˌjʊərəˈpiːən treɪd ˈpɑːrtnər/

đối tác thương mại châu Âu

noun
bilateral trade
/baɪˈlætərəl treɪd/

thương mại song phương

noun
bilateral trade objective
/baɪˈlætərəl treɪd əbˈdʒɛktɪv/

mục tiêu thương mại song phương

noun
Drug trade
/drʌɡ treɪd/

Buôn bán ma túy

noun
illicit trade
/ɪˈlɪsɪt treɪd/

buôn bán bất hợp pháp

verb
promote international trade
/prəˈmoʊt ˌɪntərˈnæʃənəl treɪd/

thúc đẩy thương mại quốc tế

noun
Sustainable trade
/səˈsteɪnəbl treɪd/

Thương mại bền vững

verb
facilitate trade
/fəˈsɪlɪteɪt treɪd/

tạo thuận lợi cho thương mại

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

23/07/2025

levain

/ləˈvæn/

bột chua (dùng để làm bánh), men sống dùng trong làm bánh, hỗn hợp bột và nước lên men

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY