Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " trượt ván"

noun
skateboard rider
/ˈskeɪt.bɔːrd ˈraɪ.dər/

người cưỡi xe trượt ván

noun
skate area
/skeɪt ˈɛəriə/

khu vực trượt ván

noun
wakeboarding
/ˈweɪkˌbɔːrdɪŋ/

môn thể thao trượt ván trên mặt nước có neo kéo

noun
snowboard rider
/ˈsnoʊbɔrd ˈraɪdər/

người trượt ván trên tuyết

noun
snowboard enthusiast
/ˈsnoʊbɔrd ɪnˈθjuːziæst/

Người đam mê trượt ván tuyết

noun
skate park
/skeɪt pɑrk/

công viên trượt ván

noun
snowboarder
/ˈsnoʊbɔːrdər/

người trượt ván tuyết

noun
skateboard park
/ˈskeɪt.bɔːrd pɑːrk/

công viên trượt ván

noun
slalom
/ˈslɑːləm/

môn thể thao trượt tuyết hoặc trượt ván qua các cột mốc

noun
blading
/ˈbleɪdɪŋ/

sự trượt ván

noun
skateboarding
/skeɪtˈbɔːrdɪŋ/

Môn thể thao trượt ván

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY