Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " trà"

noun
Polarizing Livestream
/ˈpoʊləraɪzɪŋ ˈlaɪvstriːm/

Livestream gây tranh cãi

noun
polished presentation
/ˈpɒlɪʃt ˌprezənˈteɪʃən/

Bài thuyết trình trau chuốt

noun
social media trading
/ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə ˈtreɪdɪŋ/

giao dịch trên mạng xã hội

noun
son of a director
/sʌn ɒv ə dɪˈrɛktər/

con trai của một đạo diễn

noun
son of an executive
/sʌn əv ən ɪɡˈzekjətɪv/

con trai của một nhà điều hành

noun
Activist music
/ˈæktɪvɪst ˈmjuːzɪk/

Nhạc đấu tranh

verb
go makeup-free
/ɡoʊ ˈmeɪkʌp friː/

không trang điểm

adjective/verb
struggling
/ˈstrʌɡəlɪŋ/

đấu tranh

verb
suffuse
/səˈfjuːz/

lan tỏa, tràn ngập

verb
stir up the movement
/stɜːr ʌp ðə ˈmuːvmənt/

khuấy động phong trào

verb
boost the movement
/buːst ðə ˈmuːvmənt/

thúc đẩy phong trào

verb
fight for sovereignty
/faɪt fɔːr ˈsɒvrənti/

đấu tranh cho chủ quyền

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY