noun
cap and trade
Hệ thống mua bán phát thải
noun
maritime transport company
/ˈmærɪtaɪm ˈtrænspɔːrt ˈkʌmpəni/ công ty vận tải biển
noun
casualties
Thương vong (số người bị thương hoặc chết trong một sự kiện, thường là chiến tranh hoặc tai nạn)
phrase
A trip turned tragic
chuyến du lịch trở thành bi kịch
verb
Turn each page of the book
/tɜːrn iːtʃ peɪdʒ ʌv ðə bʊk/ lật từng trang sách