Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " trà"

noun
cap and trade
/ˈkæp ænd ˈtreɪd/

Hệ thống mua bán phát thải

noun
Carbon trading
/ˈkɑːrbən ˈtreɪdɪŋ/

Giao dịch tín chỉ carbon

noun
maritime transport company
/ˈmærɪtaɪm ˈtrænspɔːrt ˈkʌmpəni/

công ty vận tải biển

noun
land transfer
/lænd trænsˈfɜːr/

chuyển nhượng đất

noun
spillway
/ˈspɪl.weɪ/

đập tràn

noun
shipwreck tragedy
/ˈʃɪˌprɛk ˈtrædʒədi/

thảm kịch tàu thuyền

noun
Unfinalized transaction
/ʌnˈfaɪnəˌlaɪzd trænˈzækʃən/

Giao dịch chưa hoàn tất

noun
instant message
/ˈɪnstənt ˈmɛsɪdʒ/

tin nhắn trao đổi

noun
casualties
/ˈkæʒuəltiz/

Thương vong (số người bị thương hoặc chết trong một sự kiện, thường là chiến tranh hoặc tai nạn)

phrase
A trip turned tragic
/ə trɪp tɜːrnd ˈtrædʒɪk/

chuyến du lịch trở thành bi kịch

noun
classic fashion
/ˈklæsɪk ˈfæʃən/

thời trang cổ điển

verb
Turn each page of the book
/tɜːrn iːtʃ peɪdʒ ʌv ðə bʊk/

lật từng trang sách

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY