Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " trà"

noun
Modern fashion sense
/ˈmɒdərn ˈfæʃən sɛns/

Gu thời trang hiện đại

noun
Statement fashion style
/ˈsteɪtmənt ˈfæʃən staɪl/

Phong cách thời trang nổi bật

noun
Understated fashion
/ˌʌndərˈsteɪtɪd ˈfæʃən/

Thời trang tối giản

noun
Teen fashion
/ˈtiːn ˈfæʃən/

Thời trang tuổi teen

verb/noun
fact-check
/ˈfækt ˌtʃek/

kiểm tra thông tin

verb
check information
/tʃek ˌɪnfərˈmeɪʃən/

kiểm tra thông tin

noun
global transaction
/ˈɡloʊbl trænˈzækʃn/

giao dịch toàn cầu

noun
world trade
/wɜːld treɪd/

thương mại thế giới

noun
makeup review website
/ˈmeɪkʌp rɪˈvjuː ˈwebsaɪt/

trang web đánh giá về trang điểm

noun
punk fashion
/pʌŋk ˈfæʃən/

thời trang punk

noun
gothic fashion
/ˈɡɑːθɪk ˈfæʃən/

thời trang gothic

noun
streetwear
/ˈstriːtwer/

Thời trang đường phố

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY