Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " touch"

noun phrase
A touch of arrogance
/ə tʌtʃ ʌv ˈærəɡəns/

chút kiêu căng

noun
finishing touch
/ˈfɪnɪʃɪŋ tʌtʃ/

công đoạn cuối

adjective
out of touch
/ˌaʊt əv ˈtʌtʃ/

mất liên lạc, không bắt kịp

adjective
U90 touched
/juːˈnaɪnti ˈtʌtʃt/

U90 xúc động

noun
shoulder touch
/ˈʃoʊldər tʌtʃ/

chạm vai

noun
Inappropriate touching
/ɪn.əˈproʊ.pri.ət ˈtʌtʃ.ɪŋ/

Sờ soạng không phù hợp

noun
personal touch
/ˈpɜːrsənəl tʌtʃ/

dấu ấn cá nhân

verb
get in touch
/ɡɛt ɪn tʌtʃ/

giữ liên lạc

verb
Get in touch quickly
/ɡet ɪn tʌtʃ ˈkwɪkli/

Liên lạc nhanh chóng

verb
Get in touch via email
/ɡɛt ɪn tʌtʃ ˈvaɪə ˈiːmeɪl/

Liên lạc qua email

adjective
a touch of modern
/ə tʌtʃ ʌv ˈmɒdən/

một chút hiện đại

verb
Lose touch
/luːz tʌtʃ/

Mất liên lạc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY