Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tooth"

noun
sharp tooth
/ʃɑːrp tuːθ/

răng sắc nhọn

noun
grinding tooth
/ˈɡraɪndɪŋ tuːθ/

răng nghiền

noun
lion's tooth
/ˈlaɪ.ənz tuːθ/

Răng nanh của sư tử

noun
wisdom tooth
/ˈwɪzdəm tuːθ/

răng khôn

noun
anterior tooth
/ænˈtɪəriər tuːθ/

răng trước

noun
front tooth
/frʌnt tuːθ/

răng cửa

noun
cutting tooth
/ˈkʌtɪŋ tuːθ/

Răng cưa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY