Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tool"

noun
data analysis tools
/ˈdeɪtə əˈnæləsɪs tuːlz/

công cụ phân tích dữ liệu

noun
video creation tool
/ˈvɪdioʊ kriˈeɪʃən tuːl/

công cụ tạo video

noun
unbelievable tool
/ʌnbɪˈliːvəbəl tuːl/

Dụng cụ khó tin

noun
baking tools
/ˈbeɪkɪŋ tuːlz/

dụng cụ làm bánh

noun
budgeting tool
/ˈbʌdʒɪtɪŋ tuːl/

công cụ lập ngân sách

noun
specialized tools
/ˈspeʃəˌlaɪzd tuːlz/

công cụ chuyên dụng

noun phrase
Effective tool
/ɪˈfɛktɪv tuːl/

Công cụ hiệu quả

noun
navigation tool
/ˌnævɪˈɡeɪʃən tuːl/

công cụ điều hướng

noun
screening tools
/ˈskriːnɪŋ tuːlz/

công cụ sàng lọc

verb
operate tools
/ˈɒpəreɪt tuːlz/

vận hành công cụ

verb
apply tools
/əˈplaɪ tuːlz/

sử dụng công cụ

noun
Appropriate tools
/əˈproʊpriət tuːlz/

Công cụ phù hợp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY