Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tolerance"

noun
risk tolerance
/ˈrɪsk ˈtɒlərəns/

khả năng chấp nhận rủi ro

noun
Operating tolerance
/ˈɒpəreɪtɪŋ ˈtɒlərəns/

Sai số hoạt động

noun
Running Tolerance
/ˈrʌnɪŋ ˈtɒlərəns/

Dung sai động

noun
limits of tolerance
/ˈlɪmɪts ɒv ˈtɒlərəns/

giới hạn chịu đựng

noun phrase
family tolerance
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/

bao dung của gia đình

noun
drug tolerance
/drʌɡ ˈtɑːlərəns/

khả năng dung nạp thuốc

noun
antibiotic tolerance
/ˌæntibaɪˈɒtɪk ˈtɒlərəns/

Khả năng dung nạp kháng sinh

noun
fault tolerance
/fɔlt ˈtɔlərəns/

Khả năng chịu lỗi

noun
stress tolerance
/strɛs ˈtɒlərəns/

khả năng chịu đựng căng thẳng

noun
pressure tolerance
/ˈprɛʃər ˈtɒlərəns/

Khả năng chịu áp lực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY