Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " to"

noun
System-wide alert
/ˈsɪstəm waɪd əˈlɜːrt/

Cảnh báo trên toàn hệ thống

noun
Comprehensive alarm
/ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv əˈlɑːrm/

Báo động toàn diện

noun
skillful tossing
/ˈskɪlfəl ˈtɔːsɪŋ/

Sự tung hứng khéo léo

noun
monitoring tool
/ˈmɒnɪtərɪŋ tuːl/

công cụ giám sát

verb
Bring together experts
/brɪŋ təˈɡɛðər ˈɛkspɜːrts/

Tập hợp các chuyên gia

adjective
unable to move
/ˌʌnˈeɪbəl tuː muːv/

không thể di chuyển

verb
learn to manage
/lɜːrn tuː ˈmænɪdʒ/

học cách quản lý

verb
learn to cope
/lɜːrn tuː koʊp/

học cách đối phó

verb
hand down to son
/hænd daʊn tuː sʌn/

truyền lại cho con trai

verb
pass on to son
/pæs ɒn tuː sʌn/

truyền lại cho con trai

verb
Enter the global market
/ˈentər ðə ˈɡloʊbəl ˈmɑːrkɪt/

Thâm nhập thị trường toàn cầu

noun
Sports tournament
/spɔːrts ˈtʊrnəmənt/

Giải đấu thể thao

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY