Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " to"

noun
safety lane
/ˈseɪfti leɪn/

Làn đường an toàn

verb
Sprint to the finish line
/sprɪnt tə ðə ˈfɪnɪʃ laɪn/

chạy nốt về đích

noun
regular payment
/ˈreɡjələr ˈpeɪmənt/

khoản thanh toán định kỳ

verb
shot to death
/ʃɒt tuː dɛθ/

bắn chết

verb
scamper together
/ˈskæmpər təˈɡɛðər/

chạy túm tụm

verb
escape together
/ɪˈskeɪp təˈɡɛðər/

trốn thoát cùng nhau

adverb
clandestinely together
/klænˈdɛstɪnli təˈɡɛðər/

bí mật cùng nhau

noun
basic tools
/ˈbeɪsɪk tuːlz/

dụng cụ cơ bản

noun
erotic toy
/ɪˈrɒtɪk tɔɪ/

đồ chơi tình dục

noun
Neural Computing
/ˈnjʊərəl kəmˈpjuːtɪŋ/

Điện toán thần kinh

noun
Deep Learning Computing
/diːp ˈlɜːrnɪŋ kəmˈpjuːtɪŋ/

Điện toán học sâu

noun
Machine Learning Computing
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ kəmˈpjuːtɪŋ/

Điện toán học máy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY