Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " title"

noun
sports title holder
/ˈspɔːrts ˈtaɪtl ˈhoʊldər/

người giữ danh hiệu thể thao

noun
first title
/fɜːrst ˈtaɪtl/

tiêu đề đầu tiên

noun
tennis title
/ˈtenɪs ˈtaɪtl/

danh hiệu quần vợt

noun
ATP Tour title
/ˈeɪ tiː ˈpiː tʊr ˈtaɪtəl/

danh hiệu ATP Tour

noun
movie title

phim có tên

noun
personal title
/ˈpɜːrsənəl ˈtaɪtəl/

danh hiệu cá nhân

noun
honorific title
/ˈɒnərɪfɪk ˈtaɪtl/

Tước hiệu danh giá

noun
holy person title
/ˈhoʊli ˈpɜːrsən ˈtaɪtəl/

Danh hiệu dành cho người sùng đạo

verb
win the title
/wɪn ðə ˈtaɪtəl/

giành danh hiệu

noun
industrial property title
/ɪnˈdʌstriəl ˈprɒpərti ˈtaɪtəl/

Đơn sở hữu công nghiệp

noun phrase
worst title
/wɜːrst ˈtaɪtl/

danh xưng "xấu nhất"

verb
win many titles
/wɪn ˈmɛni ˈtaɪtəlz/

giành nhiều danh hiệu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY