verb phrase
offer timely advice
đưa ra lời khuyên kịp thời
adjective phrase
Seven times higher income
/ˈsɛvən taɪmz ˈhaɪər ˈɪnkʌm/ Thu nhập cao gấp 7 lần
noun
Anticipation Time
Thời gian fan ngóng trông
phrase
I've known him for a long time
/noʊn hɪm fɔːr ə lɔːŋ taɪm/ biết anh từ rất lâu
noun
Most popular time
Thời điểm được yêu thích nhất