Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " time"

phrase
having a hard time
/ˈhævɪŋ ə hɑːrd taɪm/

gặp khó khăn

verb
decrease time
/dɪˈkriːs taɪm/

giảm thời gian

noun
running time
/ˈrʌnɪŋ taɪm/

thời lượng chạy

noun
participation time
/pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃən taɪm/

Thời gian tham gia

noun
total engagement time
/ˈtoʊtəl ɪnˈɡeɪdʒmənt taɪm/

tổng thời gian tham gia

verb
discharge three times
/dɪsˈtʃɑːrdʒ θriː taɪmz/

xuất viện ba lần

verb
fire three times
/ˈfaɪər θriː taɪmz/

bắn ba lần

verb
shoot three times
/ʃuːt θriː taɪmz/

bắn 3 phát

adjective
behind the times
/bɪˈhaɪnd ðə taɪmz/

lỗi thời, lạc hậu

verb phrase
offer timely advice
/ˈɔfər ˈtaɪmli ædˈvaɪs/

đưa ra lời khuyên kịp thời

verb
provide timely guidance
/ˈpraɪd ˈtaɪmli ˈɡaɪdəns/

kịp thời hướng dẫn

adjective phrase
Seven times higher income
/ˈsɛvən taɪmz ˈhaɪər ˈɪnkʌm/

Thu nhập cao gấp 7 lần

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

10/09/2025

French

/frɛntʃ/

Người Pháp, Người nói tiếng Pháp

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY