Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " time"

adjective
behind the times
/bɪˈhaɪnd ðə taɪmz/

lỗi thời, lạc hậu

verb phrase
offer timely advice
/ˈɔfər ˈtaɪmli ædˈvaɪs/

đưa ra lời khuyên kịp thời

verb
provide timely guidance
/ˈpraɪd ˈtaɪmli ˈɡaɪdəns/

kịp thời hướng dẫn

adjective phrase
Seven times higher income
/ˈsɛvən taɪmz ˈhaɪər ˈɪnkʌm/

Thu nhập cao gấp 7 lần

noun
Private time
/ˈpraɪ.vət taɪm/

Thời gian riêng tư

noun
Anticipation Time
/ænˌtɪsɪˈpeɪʃən taɪm/

Thời gian fan ngóng trông

phrase
I've known him for a long time
/noʊn hɪm fɔːr ə lɔːŋ taɪm/

biết anh từ rất lâu

noun
crucial time
/ˈkruːʃəl taɪm/

thời điểm quan trọng

noun
Most popular time
/moʊst ˈpɑːpjələr taɪm/

Thời điểm được yêu thích nhất

noun
late afternoon time zone

múi giờ chiều muộn

idiom
Pressed for time
/ˌprest fɔːr ˈtaɪm/

Không có nhiều thời gian

adjective
Anxious about time
/ˈæŋkʃəs əˈbaʊt taɪm/

Lo lắng về thời gian

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY