Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tie"

verb
be tied up with
/ˈbiː taɪd ʌp wɪθ/

bận với đồ

noun
Interpersonal ties
/ˌɪntərˈpɜːrsənəl taɪz/

Quan hệ cá nhân ràng buộc

verb
Honor Mr. Tien
ˈɑːnər ˈmɪstər tiːen

Tôn vinh ông Tiến

verb
Remember Mr. Tien
/rɪˈmembər ˈmɪstər ˈtiːen/

Tưởng nhớ ông Tiến

verb
Offer incense to Mr. Tien
N/A

Thắp hương cho anh Tiến

noun
second tier
/ˌsekənd ˈtɪər/

hạng hai, thứ yếu

noun
close ties
/kloʊs taɪz/

mối quan hệ thân thiết

noun
opportunity to tie
/ˌɑːpərˈtuːnəti tuː taɪ/

cơ hội để hòa

noun
commercial ties
/kəˈmɜːrʃəl taɪz/

quan hệ thương mại

noun
historical ties
/hɪˈstɒrɪkəl taɪz/

quan hệ lịch sử

noun
Ben Thanh - Suoi Tien Metro
/bɛn tʰæŋ - ʃuəɪ̯ tiːən ˈmɛtroʊ/

metro Bến Thành - Suối Tiên

verb
strengthen ties
/ˈstrɛŋθən taɪz/

thắt chặt mối quan hệ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY