Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tiết kiệm"

noun
energy-efficient lighting
/ˈenərdʒi ɪˈfɪʃənt ˈlaɪtɪŋ/

hệ thống chiếu sáng tiết kiệm năng lượng

phrase
despite any amount of saving
/dɪˈspaɪt ˈeni əˈmaʊnt əv ˈseɪvɪŋ/

bất chấp mọi nỗ lực tiết kiệm

phrase
regardless of how much you save
rɪˈɡɑːrdləs ʌv haʊ mʌtʃ juː seɪv

bất kể bạn tiết kiệm được bao nhiêu

noun
joint consumption and savings
/dʒɔɪnt kənˈsʌmpʃən ænd ˈseɪvɪŋz/

quỹ chi tiêu và tiết kiệm chung

adjective
unsustainable
/ˌʌnsəˈsteɪnəbəl/

không tiết kiệm được

noun
personal savings
/ˈpɜːrsənəl ˈseɪvɪŋz/

tiền tiết kiệm cá nhân

noun
entire savings
/ɪnˈtaɪər ˈseɪvɪŋz/

Toàn bộ tiền tiết kiệm

noun
entire savings
/ɪnˈtaɪər ˈseɪvɪŋz/

toàn bộ tiền tiết kiệm

noun
thrifty lifestyle
/ˈθrɪfti ˈlaɪfˌstaɪl/

lối sống tiết kiệm

adjective
Wise and Economical
/waɪz ænd ˌiːkəˈnɒmɪkəl/

Khôn ngoan và tiết kiệm

verb
liquidate savings
/ˈlɪkwɪdeɪt ˈseɪvɪŋz/

thanh lý tiền tiết kiệm

verb
cash out savings
/kæʃ aʊt ˈseɪvɪŋz/

rút tiền tiết kiệm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY