noun
energy-efficient lighting
/ˈenərdʒi ɪˈfɪʃənt ˈlaɪtɪŋ/ hệ thống chiếu sáng tiết kiệm năng lượng
phrase
despite any amount of saving
/dɪˈspaɪt ˈeni əˈmaʊnt əv ˈseɪvɪŋ/ bất chấp mọi nỗ lực tiết kiệm
phrase
regardless of how much you save
rɪˈɡɑːrdləs ʌv haʊ mʌtʃ juː seɪv bất kể bạn tiết kiệm được bao nhiêu
noun
joint consumption and savings
/dʒɔɪnt kənˈsʌmpʃən ænd ˈseɪvɪŋz/ quỹ chi tiêu và tiết kiệm chung