noun
polished presentation
Bài thuyết trình trau chuốt
noun
high-quality presentation
/ˌhaɪ ˈkwɒlɪti ˌprezənˈteɪʃən/ Bài thuyết trình chất lượng cao
noun
Prezi
Một phần mềm thuyết trình dựa trên nền tảng đám mây, cho phép người dùng tạo và chia sẻ các bài thuyết trình trực tuyến một cách sáng tạo và phi tuyến tính.
noun
Ineffective presentation
/ˌɪnɪˈfɛktɪv ˌprɛzɛnˈteɪʃən/ Bài thuyết trình không hiệu quả
noun
presentation design
thiết kế bài thuyết trình
noun
Parent Presentation
Buổi Thuyết Trình Phụ Huynh
noun
monotonous presentation
/məˈnɒtənəs ˌprezənˈteɪʃən/ bài thuyết trình đơn điệu
noun
presentation mistake
/ˌprɛz.ənˈteɪ.ʃən meɪ.stək/ lỗi trong bài thuyết trình
noun
verbal aptitude
Khả năng sử dụng ngôn ngữ nói, thể hiện qua khả năng diễn đạt, thuyết trình hoặc sử dụng từ ngữ một cách linh hoạt.
noun
sales presentation
bài thuyết trình bán hàng