Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " thuyết trình"

noun
polished presentation
/ˈpɒlɪʃt ˌprezənˈteɪʃən/

Bài thuyết trình trau chuốt

noun
high-quality presentation
/ˌhaɪ ˈkwɒlɪti ˌprezənˈteɪʃən/

Bài thuyết trình chất lượng cao

noun
Prezi
/ˈprɛzi/

Một phần mềm thuyết trình dựa trên nền tảng đám mây, cho phép người dùng tạo và chia sẻ các bài thuyết trình trực tuyến một cách sáng tạo và phi tuyến tính.

noun
Ineffective presentation
/ˌɪnɪˈfɛktɪv ˌprɛzɛnˈteɪʃən/

Bài thuyết trình không hiệu quả

noun
Overlong presentation
/ˌoʊvərˈlɔŋ ˌprezənˈteɪʃən/

Bài thuyết trình quá dài

noun
presentation design
/ˌpreznˈteɪʃən dɪˈzaɪn/

thiết kế bài thuyết trình

noun
Parent Presentation
/pɛərənt ˌprɛzənˈteɪʃən/

Buổi Thuyết Trình Phụ Huynh

noun
presentation template
/ˌpreznˈteɪʃn ˈtempleɪt/

Mẫu thuyết trình

noun
monotonous presentation
/məˈnɒtənəs ˌprezənˈteɪʃən/

bài thuyết trình đơn điệu

noun
presentation mistake
/ˌprɛz.ənˈteɪ.ʃən meɪ.stək/

lỗi trong bài thuyết trình

noun
verbal aptitude
/ˈvɜːr.bəl ˈæp.tɪ.tuːd/

Khả năng sử dụng ngôn ngữ nói, thể hiện qua khả năng diễn đạt, thuyết trình hoặc sử dụng từ ngữ một cách linh hoạt.

noun
sales presentation
/seɪlz ˌprɛzənˈteɪʃən/

bài thuyết trình bán hàng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY