Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " through"

idiom
Hold sand too tightly, and it will slip through your fingers

nắm cát quá chặt thì rời tay

verb
break through the fence
/breɪk θruː ðə fɛns/

xé rào

idiom
passing through the darkness to the light
/pæsɪŋ θruː ðə ˈdɑːknəs tə ðə laɪt/

gió qua miền tối sáng

verb phrase
Transformed through training
/trænsˈfɔːrmd θruː ˈtreɪnɪŋ/

Lột xác nhờ tập luyện

verb
travel through
/ˈtrævl θruː/

đi qua, du hành qua

verb
drill through
/drɪl θruː/

khoan thủng

verb
bore a hole through the wall
/bɔːr ə hoʊl θruː ðə wɔːl/

khoét tường

noun phrase
Marked improvement through each round

Tiến bộ rõ rệt qua từng vòng thi

verb
buzz through summer
/bʌz θruː ˈsʌmər/

vi vu xuyên hè

noun
Self-care through nutrition
/ˌself ˈkeər θruː njuːˈtrɪʃən/

Chăm sóc bản thân bằng dinh dưỡng

verb
go through a scandal
/ɡoʊ θruː ə ˈskændəl/

trải qua scandal

verb phrase
persevering through hardship
/ˌpɜːrsɪˈvɪərɪŋ θruː ˈhɑːrdʃɪp/

kiên trì vượt qua khó khăn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY