verb
bore a hole through the wall
/bɔːr ə hoʊl θruː ðə wɔːl/ khoét tường
noun phrase
Marked improvement through each round
Tiến bộ rõ rệt qua từng vòng thi
noun
Self-care through nutrition
/ˌself ˈkeər θruː njuːˈtrɪʃən/ Chăm sóc bản thân bằng dinh dưỡng
verb phrase
persevering through hardship
/ˌpɜːrsɪˈvɪərɪŋ θruː ˈhɑːrdʃɪp/ kiên trì vượt qua khó khăn
verb
go through an intersection
vượt qua giao lộ
noun
piercing canine through membrane
/ˈpɪərsɪŋ ˈkeɪnaɪn θruː ˈmɛmbreɪn/ răng nanh xuyên qua màng