Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " through"

verb
travel through
/ˈtrævl θruː/

đi qua, du hành qua

verb
drill through
/drɪl θruː/

khoan thủng

verb
bore a hole through the wall
/bɔːr ə hoʊl θruː ðə wɔːl/

khoét tường

noun phrase
Marked improvement through each round

Tiến bộ rõ rệt qua từng vòng thi

verb
buzz through summer
/bʌz θruː ˈsʌmər/

vi vu xuyên hè

noun
Self-care through nutrition
/ˌself ˈkeər θruː njuːˈtrɪʃən/

Chăm sóc bản thân bằng dinh dưỡng

verb
go through a scandal
/ɡoʊ θruː ə ˈskændəl/

trải qua scandal

verb phrase
persevering through hardship
/ˌpɜːrsɪˈvɪərɪŋ θruː ˈhɑːrdʃɪp/

kiên trì vượt qua khó khăn

verb
work through the night
/wɜːrk θruː ðə naɪt/

làm việc suốt đêm

verb
go through an intersection
/ˌɪntərˈsekʃən/

vượt qua giao lộ

noun
piercing canine through membrane
/ˈpɪərsɪŋ ˈkeɪnaɪn θruː ˈmɛmbreɪn/

răng nanh xuyên qua màng

verb
export through
/ˈɛkˌspɔrt θruː/

xuất khẩu qua

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY