Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " three"

verb
discharge three times
/dɪsˈtʃɑːrdʒ θriː taɪmz/

xuất viện ba lần

verb
fire three times
/ˈfaɪər θriː taɪmz/

bắn ba lần

verb
shoot three times
/ʃuːt θriː taɪmz/

bắn 3 phát

verb
have three meals a day
/hæv θriː miːlz ə deɪ/

ăn cơm đủ 3 bữa

adjective
longer than three years
/ˈlɔːŋɡər ðæn θriː jɪərz/

lâu hơn ba năm

adverbial phrase
more than three years
/mɔːr ðæn θriː jɪərz/

hơn ba năm

adverbial phrase
over three years
/ˈoʊvər θriː jɪərz/

hơn 3 năm

verb
score three goals
/skɔːr θriː ɡoʊlz/

ghi ba bàn thắng

phrase
Damage to all three people

Tổn thương cho cả ba người

noun
Homemade three-wheeled motorcycle
/ˌhoʊmˈmeɪd θriːˈwiːld mɔːtərsaɪkl/

xe ba gác tự chế

noun
level three
/ˈlɛvəl θriː/

cấp ba

noun
history of the three kingdoms
/ˈhɪstəri əv ðə θriː ˈkɪŋdəmz/

Lịch sử của ba vương quốc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY