Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " thin"

verb phrase
look at things from multiple perspectives
/lʊk æt θɪŋz frɒm ˈmʌltɪpəl pərˈspɛktɪvz/

nhìn sự việc nhiều mặt

verb
penetrate all things
/ˈpɛnɪtreɪt ɔːl θɪŋz/

xuyên thủng vạn vật

idiom
There is no such thing as a free lunch
/ðer ɪz noʊ sʌʧ θɪŋ əz ə friː lʌnʧ/

Không có bữa trưa miễn phí.

verb
Impose one's thinking
/ɪmˈpoʊz wʌnz ˈθɪŋkɪŋ/

Áp đặt suy nghĩ

noun
culinary thinking
/ˈkʌlɪneri ˈθɪŋkɪŋ/

tư duy ẩm thực

noun phrase
Beauty in the Smallest Things
/ˈbjuːti ɪn ðə ˈsmɔːlɪst θɪŋz/

Nhan sắc từ những điều nhỏ nhất

noun
astonishing thing
/əˈstɒnɪʃɪŋ θɪŋ/

điều đáng kinh ngạc

noun
popular thing
/ˈpɒpjʊlər θɪŋ/

mốt

noun
radiant thing
/ˈreɪdiənt θɪŋ/

vật thể rạng rỡ

noun
Strategic thinking and alertness
/strəˈtiːdʒɪk ˈθɪŋkɪŋ ænd əˈlɜːrtnəs/

tỉnh táo và tư duy chiến lược

noun
accumulative thinking
/əˈkjuːmjələtɪv ˈθɪŋkɪŋ/

tư duy tích lũy

noun phrase
usual thing
/ˈjuːʒuəl θɪŋ/

chuyện thường

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY