Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " therapy"

verb phrase
receiving therapy
/rɪˈsiːvɪŋ ˈθerəpi/

đang điều trị

noun
Vitamin therapy
/ˈvaɪtəmɪn ˈθerəpi/

Liệu pháp vitamin

noun
cognitive behavioral therapy
/ˈkɒɡnətɪv bɪˈheɪvjərəl ˈθerəpi/

liệu pháp hành vi nhận thức

noun
retail therapy
/ˈriːteɪl ˈθerəpi/

Liệu pháp mua sắm

noun
sleep therapy
/sliːp ˈθerəpi/

Liệu pháp giấc ngủ

noun
advanced therapy
/ədˈvænst ˈθerəpi/

liệu pháp tiên tiến

noun
hormone therapy
/ˈhɔːrmoʊn ˈθerəpi/

liệu pháp гормон

noun
Vitamin D therapy
/ˈvaɪtəmɪn diː ˈθerəpi/

Liệu pháp vitamin D

noun
drug therapy
/drʌɡ ˈθerəpi/

liệu pháp dùng thuốc

noun
oxygen therapy
/ˈɒksɪdʒən ˈθerəpi/

hỗ trợ thở oxy

noun
Endovascular therapy
/ˌendoʊˈvæskjələr ˈθerəpi/

Liệu pháp nội mạch

noun
fetal therapy
/ˈfiːtəl ˈθerəpi/

Liệu pháp bào thai

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY