Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " that"

adjective
visual appeal that captivates
/ˈvɪʒuəl əˈpiːl ðæt ˈkæptɪveɪts/

visual đốn tim

idiom
cross that bridge when one comes to it
/kɹɔːs ðæt brɪdʒ wen wʌn kʌmz tuː ɪt/

tiêu đến đâu hay đến đấy

noun phrase
The road/path that has been travelled
/ðə roʊd/pæθ ðæt hæz biːn ˈtrævəld/

Con đường đã qua

verb
validate that
/ˈvælɪdeɪt ðæt/

xác nhận rằng

verb
confirm that
/kənˈfɜːrm ðæt/

xác nhận rằng

verb
verify that
/ˈvɛrɪfaɪ ðæt/

xác minh rằng

verb
prove that
/pruːv ðæt/

chứng minh rằng

adverbial phrase
at that time
/æt ðæt taɪm/

thời điểm đó

verb
radiate beauty
/ˈreɪdiˌeɪt ˈbjuːti/

to possess or display beauty that is apparent to others

noun
Rice that provides protein
/raɪs ðæt prəˈvaɪdz ˈproʊtiːn/

Cơm gạo cung cấp protein

verb
cherish that
/ˈtʃerɪʃ ðæt/

trân trọng điều đó

idiom
fix this and get that
/fɪks ðɪs ænd ɡɛt ðæt/

sửa điều này lại vướng điều kia

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY