Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " thảo mộc"

noun
Rare herbs
/rɛər hɜːrbz/

Các loại thảo mộc quý hiếm

noun
herbal jelly
/ˈhɜːb.əl ˈdʒɛl.i/

món thạch thảo mộc

noun
herbal tincture
/ˈhɜːrbəl ˈtɪnk.tʃər/

rượu thuốc từ thảo mộc

noun
herbal medicine
/ˈhɜːrbəl ˈmɛdɪsɪn/

Y học cổ truyền từ thảo mộc

noun
wild salad
/waɪld ˈsæləd/

Salad dại, thường được làm từ các loại rau xanh và thảo mộc hoang dã.

noun
herb mix
/hɜrb mɪks/

hỗn hợp thảo mộc

noun
herb-infused chicken
/hɜːrb-ɪnˈfjuːzd ˈʧɪkən/

Gà tẩm thảo mộc

noun
herb grinder
/hɜːrb ˈɡraɪndər/

máy xay thảo mộc

noun
cooking herb
/ˈkʊkɪŋ hɜːrb/

các loại thảo mộc được sử dụng trong nấu ăn

noun
herbal broth
/ˈhɜːrbəl brɔːθ/

Nước dùng thảo mộc

noun
herbalism
/ˈhɜːrbəlɪzəm/

nghệ thuật sử dụng các loại thảo mộc để chữa bệnh

noun
herbaceous plants
/hɜːrˈbeɪʃəs plænts/

các loài thực vật thảo mộc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY