noun
Rare herbs
Các loại thảo mộc quý hiếm
noun
herbal medicine
Y học cổ truyền từ thảo mộc
noun
wild salad
Salad dại, thường được làm từ các loại rau xanh và thảo mộc hoang dã.
noun
cooking herb
các loại thảo mộc được sử dụng trong nấu ăn
noun
herbalism
nghệ thuật sử dụng các loại thảo mộc để chữa bệnh
noun
herbaceous plants
các loài thực vật thảo mộc