Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " thèm muốn"

noun
craving
/ˈkreɪvɪŋ/

Sự khao khát, thèm muốn

verb
control cravings
/kənˈtroʊl ˈkreɪvɪŋz/

kiểm soát sự thèm muốn

verb
stimulate craving
/ˈstɪm.jə.leɪt ˈkreɪ.vɪŋ/

kích thích cơn thèm muốn

noun
covetousness
/ˈkʌv.ɪ.təs.nəs/

sự thèm muốn, sự thèm khát

verb
yearn
/jɪərn/

khao khát, thèm muốn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY