She yearns for the days of her childhood.
Dịch: Cô ấy khao khát những ngày thơ ấu.
He yearns to travel the world.
Dịch: Anh ấy thèm muốn được đi du lịch khắp thế giới.
khao khát
mong muốn
sự khao khát
16/09/2025
/fiːt/
phái đoàn
công năng phục vụ
Mời gọi sự thịnh vượng
máy ép
Giai điệu Việt Nam
Siêu âm bụng
kẹo
nghèo khổ