She yearns for the days of her childhood.
Dịch: Cô ấy khao khát những ngày thơ ấu.
He yearns to travel the world.
Dịch: Anh ấy thèm muốn được đi du lịch khắp thế giới.
khao khát
mong muốn
sự khao khát
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
giữ liên lạc
mục dữ liệu
Thế giới thứ nhất
siêng năng, cần cù
Tạt đầu xe
cải cách thể chế
nắp mang
không cần rút ví