Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " technology"

noun phrase
updated technology
/ˌʌpˈdeɪtɪd tekˈnɒlədʒi/

công nghệ được cập nhật

noun
Multi-band GNSS technology
/ˌmʌlti bænd ˌdʒiː.en.esˈes tɛkˈnɒlədʒi/

Định vị đa băng tần SatIQ

noun
cutting-edge technology
/ˈkʌtɪŋ ˌedʒ tekˈnɒlədʒi/

công nghệ tiên tiến nhất

noun
information technology era
/ˌɪnfərˈmeɪʃən tekˈnɑlədʒi ˈɪrə/

kỷ nguyên công nghệ thông tin

noun
audiovisual technology
/ˌɔːdioʊˈvɪʒuəl tekˈnɒlədʒi/

công nghệ nghe nhìn

noun
presentation technology
/ˌprezenˈteɪʃən tekˈnɒlədʒi/

công nghệ trình diễn

noun
beauty technology
/ˈbjuːti tekˈnɒlədʒi/

công nghệ làm đẹp

noun
China technology
/ˈtʃaɪnə tɛkˈnɒlədʒi/

Công nghệ Trung Quốc

noun
Assistive technology
/əˈsɪstɪv tekˈnɒlədʒi/

Công nghệ hỗ trợ

noun
military technology
/ˈmɪləˌtɛri tɛkˈnɒlədʒi/

công nghệ quân sự

noun
process technology
/ˈprɑːses tekˈnɑːlədʒi/

công nghệ quy trình

noun
industrial technology
/ɪnˈdʌstriəl tekˈnɒlədʒi/

công nghệ công nghiệp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

16/09/2025

feat

/fiːt/

sự kỳ diệu, thành tích, công trạng, chiến công

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY