Audiovisual technology is used in education and entertainment.
Dịch: Công nghệ nghe nhìn được sử dụng trong giáo dục và giải trí.
The company specializes in audiovisual technology solutions.
Dịch: Công ty chuyên về các giải pháp công nghệ nghe nhìn.
công nghệ AV
công nghệ đa phương tiện
thuộc nghe nhìn
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
bao cát
công việc phi lợi nhuận
lợi ích, ân huệ
mua hàng bất hợp pháp
dữ liệu về dữ liệu
chê bai ngoại hình
món phở hải sản
Chất dịch chứa tinh trùng được phát sinh từ cơ quan sinh dục của nam giới, thường trong quá trình xuất tinh.