Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " task"

noun
Mental tasks
/ˈmɛntəl tæsks/

Các nhiệm vụ trí tuệ

verb
undertake a task
/ˌʌndərˈteɪk ə tæsk/

Đảm nhận một nhiệm vụ

verb
complete a task
/kəmˈpliːt ə tæsk/

hoàn thành một nhiệm vụ

verb
accomplish a task
/əˈkʌmplɪʃ ə tæsk/

hoàn thành một nhiệm vụ

noun
urgent task
/ˈɜːrdʒənt tæsk/

Nhiệm vụ cấp bách

noun
care task
/ker tæsk/

Nhiệm vụ chăm sóc

noun
background task
/ˈbækˌɡraʊnd tæsk/

Tác vụ nền

noun
AI task
/ˈeɪ ˈaɪ tæsk/

tác vụ AI

verb
assign tasks
/əˈsaɪn tæsks/

phân công nhiệm vụ

verb
engage in a task
/ɪnˈɡeɪdʒ ɪn ə tæsk/

tham gia vào một nhiệm vụ

noun
safety task
/ˈseɪfti tæsk/

Nhiệm vụ an toàn

noun
motivating task
/ˈmoʊtɪveɪtɪŋ tæsk/

nhiệm vụ tạo động lực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY