Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tart"

noun
blueberry pie
/ˈbluːbɛri paɪ/

bánh tart việt quất

noun
cheesy pie
/ˈtʃiːzi paɪ/

bánh tart phô mai hoặc bánh nướng có nhân phô mai

noun
cheese tart
/tʃiːz tɑːrt/

bánh tart phô mai

noun
sweet tart
/swiːt tɑːrt/

bánh ngọt chua

noun
savory tart
/ˈseɪ.vər.i tɑrt/

bánh tart mặn

noun
"en": "tartare sauce"
/tɑːrˈtɑːr sɔːs/

sốt tartare

adjective
"en": "tartare style"
/tɑːrˈtɑːr/

kiểu tartare

noun/adjective
tart
/tɑːrt/

bánh tart

noun
custard tart
/ˈkʌstərd tɑrt/

bánh tart custard

noun
pastry tart
/ˈpeɪstri tɑrt/

bánh tart

noun
steak tartare
/steɪk tɑːrˈtɑːr/

thịt bò sống băm nhỏ

noun
beef tartare
/biːf tɑːrˈtɑːr/

thịt bò sống (món ăn được chế biến từ thịt bò sống, thường ăn kèm với gia vị và trứng sống)

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY