Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tart"

noun
blueberry pie
/ˈbluːbɛri paɪ/

bánh tart việt quất

noun
cheesy pie
/ˈtʃiːzi paɪ/

bánh tart phô mai hoặc bánh nướng có nhân phô mai

noun
cheese tart
/tʃiːz tɑːrt/

bánh tart phô mai

noun
sweet tart
/swiːt tɑːrt/

bánh ngọt chua

noun
savory tart
/ˈseɪ.vər.i tɑrt/

bánh tart mặn

noun
"en": "tartare sauce"
/tɑːrˈtɑːr sɔːs/

sốt tartare

adjective
"en": "tartare style"
/tɑːrˈtɑːr/

kiểu tartare

noun/adjective
tart
/tɑːrt/

bánh tart

noun
custard tart
/ˈkʌstərd tɑrt/

bánh tart custard

noun
pastry tart
/ˈpeɪstri tɑrt/

bánh tart

noun
steak tartare
/steɪk tɑːrˈtɑːr/

thịt bò sống băm nhỏ

noun
tartare
/tɑːrˈtɑːr/

Thịt bò tartare, thịt bò sống

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY