Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tape"

noun
red tape
/ˌred ˈteɪp/

thủ tục rườm rà

noun
two-sided tape
/tuːˈsaɪdɪd teɪp/

miếng dán hai mặt

noun
adhesive tape holder
/ˈeɪdhiːsɪv teɪp ˈhoʊldər/

Giá đỡ băng keo dính

noun
insulating tape
/ɪnˈsjuː.leɪ.tɪŋ teɪp/

băng keo cách nhiệt

noun
flexible measuring tape
/ˈflɛksəbl ˈmɛʒərɪŋ teɪp/

thước dây linh hoạt

noun
double-faced tape
/ˈdʌb.əl.feɪst teɪp/

băng dính hai mặt

noun
cellophane tape
/ˈsɛl.əˌfeɪn teɪp/

băng dính trong suốt

noun
fixing tape
/ˈfɪksɪŋ teɪp/

băng dính sửa chữa

noun
taper cut
/ˈteɪpər kʌt/

kiểu cắt taper

noun
drafting tape
/dræftɪŋ teɪp/

băng dính vẽ phác thảo

noun
craft tape
/kræft teɪp/

băng dính thủ công

noun
insulation tape
/ˌɪn.səˈleɪ.ʃən teɪp/

băng cách điện

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY