Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tape"

noun
red tape
/ˌred ˈteɪp/

thủ tục rườm rà

noun
two-sided tape
/tuːˈsaɪdɪd teɪp/

miếng dán hai mặt

noun
adhesive tape holder
/ˈeɪdhiːsɪv teɪp ˈhoʊldər/

Giá đỡ băng keo dính

noun
insulating tape
/ɪnˈsjuː.leɪ.tɪŋ teɪp/

băng keo cách nhiệt

noun
double-faced tape
/ˈdʌb.əl.feɪst teɪp/

băng dính hai mặt

noun
flexible measuring tape
/ˈflɛksəbl ˈmɛʒərɪŋ teɪp/

thước dây linh hoạt

noun
cellophane tape
/ˈsɛl.əˌfeɪn teɪp/

băng dính trong suốt

noun
fixing tape
/ˈfɪksɪŋ teɪp/

băng dính sửa chữa

noun
taper cut
/ˈteɪpər kʌt/

kiểu cắt taper

noun
drafting tape
/dræftɪŋ teɪp/

băng dính vẽ phác thảo

noun
craft tape
/kræft teɪp/

băng dính thủ công

noun
insulation tape
/ˌɪn.səˈleɪ.ʃən teɪp/

băng cách điện

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

08/11/2025

let

/lɛt/

cho phép, để, thả

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY