Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tan"

noun/verb
rout
/raʊt/

Đánh tan, đánh bại hoàn toàn

noun
mourning goods
/ˈmɔːrnɪŋ ɡʊdz/

Đồ tang

noun
funeral materials
/ˈfjuːnərəl məˈtɪriəlz/

chất liệu mồng tang

adjective
soluble in seawater
/ˈsɒljʊbl ɪn ˈsiːˌwɔːtə/

có thể hòa tan trong nước biển

verb
dissolve in seawater
/dɪˈzɒlv ɪn ˈsiːˌwɔːtər/

hòa tan trong nước biển

noun
Cream Melting
/kriːm ˈmeltɪŋ/

Kem tan chảy

noun
Heartthrob
/ˈhɑːrθrɒb/

Người làm tan chảy trái tim (thường là người nổi tiếng)

adjective
not fishy
/nɒt ˈfɪʃi/

không tanh

noun
funeral arrangements
/ˈfjuːnərəl əˈreɪndʒmənts/

sự chuẩn bị tang lễ

noun
funeral canopy
/ˈfjuːnərəl ˈkænəpi/

lọng đám tang

noun
funeral items
/ˈfjuːnərəl ˈaɪtəmz/

đồ dùng tang lễ

adjective
heartwarming
/ˈhɑːrtwɔːrmɪŋ/

chuyện khiến trái tim tan chảy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY