Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tan"

noun
Crisp flavor
/krɪsp ˈfleɪvər/

Hương vị giòn tan

verb phrase
transfer the water tank
/ˈtrænsfər ðə ˈwɔːtər tæŋk/

chuyển bồn nước

verb
shift the water tank
/ʃɪft ðə ˈwɔːtər tæŋk/

di chuyển bồn nước

verb
move the water tank
/muːv ðə ˈwɔːtər tæŋk/

dời chiếc bồn nước

noun
slush
/slʌʃ/

tuyết tan

noun
sheer skirt
/ʃɪər skɜːrt/

váy mỏng tang

verb
dispel doubt
/dɪˈspel daʊt/

xua tan nghi ngờ

verb
dissolve by stirring
/dɪˈzɒlv baɪ ˈstɜːrɪŋ/

khuấy đều cho tan

verb
melt someone's heart
/mɛlt ˈsʌmwʌnz hɑːrt/

dân mạng tan chảy

noun/verb
rout
/raʊt/

Đánh tan, đánh bại hoàn toàn

noun
mourning goods
/ˈmɔːrnɪŋ ɡʊdz/

Đồ tang

noun
funeral materials
/ˈfjuːnərəl məˈtɪriəlz/

chất liệu mồng tang

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY