Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " từ thiện"

noun
philanthropic endeavor
/ˌfɪlənˈθrɑːpɪk enˈdevər/

nỗ lực từ thiện

noun
charitable organization
/ˈtʃærɪtəbl ˌɔːrɡənɪˈzeɪʃən/

tổ chức từ thiện

noun
charity concert
/ˈtʃærəti ˈkɒnsərt/

buổi hòa nhạc từ thiện

noun
benefit concert
/ˈbenɪfɪt ˈkɑːnsərt/

buổi hòa nhạc từ thiện

noun
Charity scandal
/ˈtʃærəti ˈskændəl/

Lùm xùm liên quan đến từ thiện

noun
benefit event
/ˈbɛnɪfɪt ɪˈvɛnt/

sự kiện từ thiện

noun
philanthropic work
/fɪˈlænθrəˌpɪk wɜrk/

công việc từ thiện

noun
charitable initiative
/ˈtʃɑːrɪtəbl ɪˈnɪʃətɪv/

sáng kiến từ thiện

noun
philanthropic initiative
/fɪˈlænθrəˌpɪk ɪˈnɪʃətɪv/

sáng kiến từ thiện

noun
charity shop
/ˈtʃær.ɪ.ti ʃɒp/

cửa hàng từ thiện

noun
charity organizer
/ˈtʃɛrɪti ˈɔrɡənaɪzər/

người tổ chức từ thiện

noun
beneficence
/bɪˈnɛfɪsəns/

sự từ thiện; lòng nhân ái

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY