The philanthropic endeavor aims to provide clean water to remote villages.
Dịch: Nỗ lực từ thiện này nhằm mục đích cung cấp nước sạch cho các ngôi làng vùng sâu vùng xa.
She dedicated her life to philanthropic endeavors, helping those in need.
Dịch: Cô ấy đã cống hiến cuộc đời mình cho các hoạt động từ thiện, giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn.
Quan hệ hợp tác xuyên quốc gia giữa các tổ chức hoặc doanh nghiệp từ các quốc gia khác nhau