Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tẩy trang"

noun
cleansing cream
/ˈklenzɪŋ kriːm/

kem tẩy trang

noun
Well-known makeup remover
/ˌwel ˈnoʊn ˈmeɪkˌʌp rɪˈmuːvər/

Nước tẩy trang nổi tiếng

noun
Famous makeup remover
/ˈfeɪməs ˈmeɪkʌp rɪˈmuːvər/

Nước tẩy trang nổi tiếng

noun
Trending makeup remover
/ˈtrɛndɪŋ ˈmeɪkʌp rɪˈmuːvər/

Nước tẩy trang đình đám

noun
makeup remover pad
/ˈmeɪkˌʌp rɪˈmuːvər pæd/

Miếng bông tẩy trang dùng để tẩy trang mặt

noun
cleansing balm
/ˈklenzɪŋ bɑːm/

kem tẩy trang làm sạch da mặt

noun
cotton pad
/ˈkɒtən pæd/

bông tẩy trang

noun
makeup cleanser
/ˈmeɪkʌp ˈklɛnzər/

sản phẩm tẩy trang

noun
bông tẩy trang
/bɔŋ tʌj tʃaːŋ/

miếng bông dùng để tẩy trang

noun
decorative hand
/ˈdɛkəˌreɪtɪv hænd/

bàn tay trang trí

noun
makeup remover wipes
/ˈmeɪkʌp rɪˈmoʊvər waɪps/

khăn ướt tẩy trang

noun
cleansing oil
/ˈklɛnzɪŋ ɔɪl/

dầu tẩy trang

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY