Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tẩy trang"

noun
facial pad
/ˈfeɪʃəl pæd/

miếng bông tẩy trang

noun
cleansing cream
/ˈklenzɪŋ kriːm/

kem tẩy trang

noun
Well-known makeup remover
/ˌwel ˈnoʊn ˈmeɪkˌʌp rɪˈmuːvər/

Nước tẩy trang nổi tiếng

noun
Famous makeup remover
/ˈfeɪməs ˈmeɪkʌp rɪˈmuːvər/

Nước tẩy trang nổi tiếng

noun
Trending makeup remover
/ˈtrɛndɪŋ ˈmeɪkʌp rɪˈmuːvər/

Nước tẩy trang đình đám

noun
makeup remover pad
/ˈmeɪkˌʌp rɪˈmuːvər pæd/

Miếng bông tẩy trang dùng để tẩy trang mặt

noun
cleansing balm
/ˈklenzɪŋ bɑːm/

kem tẩy trang làm sạch da mặt

noun
cotton pad
/ˈkɒtən pæd/

bông tẩy trang

noun
makeup cleanser
/ˈmeɪkʌp ˈklɛnzər/

sản phẩm tẩy trang

noun
bông tẩy trang
/bɔŋ tʌj tʃaːŋ/

miếng bông dùng để tẩy trang

noun
decorative hand
/ˈdɛkəˌreɪtɪv hænd/

bàn tay trang trí

noun
makeup remover wipes
/ˈmeɪkʌp rɪˈmoʊvər waɪps/

khăn ướt tẩy trang

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

05/11/2025

yellow onion

/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/

Hành tây vàng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY