verb
pay tribute
tỏ lòng kính trọng, bày tỏ sự tôn kính
adjective
venerated
được tôn kính, được sùng kính
adjective
Hallowed
Thiêng liêng, được tôn kính
verb phrase
Paying homage to relics
/ˌpeɪɪŋ ˈhɒmɪdʒ tuː ˈrɛlɪks/ Tưởng nhớ và tôn kính di tích
noun
amitabha
Vô lượng thọ, một trong những vị Phật trong đạo Phật, đặc biệt được tôn kính trong Phật giáo Đại thừa.