Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tích cực"

verb
Actively trading
/ˈæktɪvli ˈtreɪdɪŋ/

Giao dịch tích cực

verb
Positive redirection
/pɑːzətɪv ˌdiːrɛkʃən/

chuyển hướng tích cực

noun
positive circumstance
/ˈpɒzətɪv ˈsɜːrkəmstæns/

hoàn cảnh tích cực

noun
Positive self-image
/ˈpɑːzətɪv self ˈɪmɪdʒ/

Hình ảnh bản thân tích cực

noun
good vibe
/ɡʊd vaɪb/

cảm xúc tích cực, năng lượng tích cực

noun
positive feeling
/ˈpɑːzətɪv ˈfiːlɪŋ/

cảm xúc tích cực

gerund/noun phrase
Promoting positivity
/prəˈmoʊtɪŋ ˌpɑːzəˈtɪvəti/

Khuyến khích sự tích cực

noun
Enthusiasm and Positivity
/ɪnˈθuːziæzəm ænd ˌpɒzɪˈtɪvɪti/

Nhiệt huyết và tích cực

noun
Positive shift
/ˈpɒzətɪv ʃɪft/

Chuyển dịch tích cực

Verb phrase
Positive expression
/ˈpɒzətɪv ɪkˈsprɛʃən/

Thể hiện tích cực

noun
Positive advice
/ˈpɒzətɪv ædˈvaɪs/

Lời khuyên tích cực

noun
positive message
/ˈpɒzətɪv ˈmɛsɪdʒ/

thông điệp tích cực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY