This song gives me good vibes.
Dịch: Bài hát này mang lại cho tôi cảm xúc tích cực.
The party had a good vibe.
Dịch: Bữa tiệc có không khí rất vui vẻ.
cảm xúc tích cực
năng lượng tích cực
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Người bảo vệ động vật hoang dã
cầu hôn lãng mạn
đảm nhận vai diễn
ngôn ngữ pha trộn, thường là giữa ngôn ngữ châu Âu và ngôn ngữ bản địa
tấm tắc khen ngon
Thảm đỏ bừa bộn
Phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn (PCTT&TKCN)
một tỷ