noun
pandemonium
Sự hỗn loạn, tình trạng hỗn loạn
noun
emergency in critical condition
/ɪˈmɜːrdʒənsi ɪn ˈkrɪtɪkəl kənˈdɪʃən/ cấp cứu trong tình trạng nguy kịch
noun
legal due diligence
/ˈliːɡəl djuː ˈdɪlɪdʒəns/ kiểm tra tình trạng pháp lý
noun
disarray
Sự hỗn loạn, tình trạng lộn xộn
verb phrase
issue a declaration of emergency
/ˈɪʃuː ə ˌdɛkləˈreɪʃən əv ɪˈmɜːrdʒənsi/ ban hành tuyên bố tình trạng khẩn cấp
noun
healthiness
sự khỏe mạnh, tình trạng khỏe mạnh
noun
Ministry of Emergency Situations
/ˈmɪnɪstri əv ɪˈmɜːrdʒənsi ˌsɪtʃuˈeɪʃənz/ Bộ Tình trạng Khẩn cấp
adjective
disarrayed
trong tình trạng bừa bộn, không ngăn nắp
noun
indications
Chỉ định, các dấu hiệu hoặc triệu chứng để xác định hoặc dự đoán một tình trạng hoặc bệnh lý
noun
excess androgen
Nồng độ androgen vượt quá mức bình thường, thường liên quan đến các rối loạn nội tiết hoặc tình trạng y học đặc biệt.
noun
dilapidated property
Bất động sản xuống cấp, bỏ hoang hoặc trong tình trạng tồi tệ