Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " system"

noun
workflow management system
/ˈwɜːrkfloʊ ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/

hệ thống quản lý quy trình làm việc

noun
Document management system
/ˈdɒkjʊmənt ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/

hệ thống quản lý văn bản

noun
home theater system
/hoʊm ˈθiːətər ˈsɪstəm/

hệ thống rạp hát tại nhà

noun
audio system
/ˈɔːdiːoʊ ˈsɪstəm/

hệ thống âm thanh

noun
entertainment system
/ˌentərˈteɪnmənt ˈsɪstəm/

hệ thống giải trí

noun
Digital Operating System
/ˈdɪdʒɪtəl ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/

Hệ điều hành kỹ thuật số

noun
Intelligent systems development
/ɪnˈtɛlɪdʒənt ˈsɪstəmz dɪˈvɛləpmənt/

Phát triển hệ thống thông minh

noun
limbic system
/ˈlɪmbɪk ˈsɪstəm/

hệ viền

noun
window system
/ˈwɪndoʊ ˌsɪstəm/

hệ thống cửa sổ

noun phrase
devices and operating systems
/dɪˈvaɪsɪz ænd ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəmz/

thiết bị và hệ điều hành

noun
data processing system
/ˈdeɪtə ˈproʊsesɪŋ ˈsɪstəm/

hệ thống xử lý dữ liệu

noun
reliable system
/rɪˈlaɪəbl ˈsɪstəm/

hệ thống đáng tin cậy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY