Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " system"

noun
impaired system
/ɪmˈpeərd ˈsɪstəm/

hệ thống bị suy yếu/hư hại

noun
broken system
/ˈbroʊkən ˈsɪstəm/

hệ thống bị hỏng

noun
information retrieval system
/ˌɪnfərˈmeɪʃən riˈtriːvəl ˈsɪstəm/

hệ thống truy vấn thông tin

noun
search system
/sɜːrtʃ ˈsɪstəm/

hệ thống tra cứu

noun
Financial system stability
/fəˈnænʃəl ˈsɪstəm stəˈbɪləti/

An toàn hệ thống tài chính

noun
Ancient star system
/ˈeɪnʃənt stɑːr ˈsɪstəm/

Hệ sao cổ đại

noun
waste disposal system
/weɪst dɪˈspoʊzəl ˈsɪstəm/

hệ thống xử lý chất thải

noun
plumbing system
/ˈplʌmɪŋ ˈsɪstəm/

hệ thống ống nước

noun
sewer system
/ˈsuːər ˈsɪstəm/

hệ thống thoát nước thải

noun
drainage system
/ˈdreɪnɪdʒ ˈsɪstəm/

Hệ thống thoát nước

noun
school system
/ˈskuːl ˌsɪstəm/

hệ thống trường học

noun
workflow management system
/ˈwɜːrkfloʊ ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/

hệ thống quản lý quy trình làm việc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY