Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " swimming"

noun
breaststroke swimming
/ˈbrɛstˌstroʊk ˈswɪmɪŋ/

bơi ếch

noun
marine swimming
/məˈrin ˈswɪmɪŋ/

bơi lội biển

verb
sea swimming
/siː ˈswɪmɪŋ/

bơi lội ở biển

noun
beach swimming zone
/biːtʃ ˈswɪmɪŋ zoʊn/

khu vực bơi lội trên bãi biển

noun
eye protection for swimming
/aɪ prəˈtɛkʃən fɔr ˈswɪmɪŋ/

bảo vệ mắt khi bơi

noun
artistic swimming
/ɑːrˈtɪstɪk ˈswɪmɪŋ/

Môn thể thao nghệ thuật dưới nước, kết hợp giữa bơi lội, khiêu vũ và biểu diễn.

noun
beach swimming
/biːtʃ ˈswɪmɪŋ/

bơi lội ở bãi biển

noun
ocean swimming
/ˈoʊʃən ˈswɪmɪŋ/

bơi lội ở đại dương

noun
synchronized swimming
/ˈsɪŋkrəˌnaɪzd ˈswɪmɪŋ/

Môn bơi nghệ thuật

noun
synchronized swimming
/ˈsɪŋkrəˌnaɪzd ˈswɪmɪŋ/

Bơi nghệ thuật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY