She excels in breaststroke swimming competitions.
Dịch: Cô ấy xuất sắc trong các cuộc thi bơi ếch.
Breaststroke swimming is known for its unique arm and leg movements.
Dịch: Bơi ếch nổi tiếng với những chuyển động tay và chân độc đáo.
bơi ếch
người bơi
bơi
12/09/2025
/wiːk/
quý tộc, cao thượng
Kỷ niệm дороng niu
thế giới công nghệ
cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu
quản lý
ngành công nghiệp tăng trưởng cao
yếu tố cần thiết
sốt ớt