She has been practicing synchronized swimming for years.
Dịch: Cô ấy đã luyện tập bơi nghệ thuật nhiều năm.
The team won a gold medal in synchronized swimming.
Dịch: Đội đã giành huy chương vàng ở môn bơi nghệ thuật.
Synchronized swimming requires strength and grace.
Dịch: Bơi nghệ thuật đòi hỏi sức mạnh và sự duyên dáng.
Sự hiểu biết về ý nghĩa của các khái niệm hoặc nội dung, thường liên quan đến khả năng phân tích và diễn giải thông tin một cách chính xác.